Diferencia entre revisiones de «Nombre de cortesía»

Contenido eliminado Contenido añadido
Tournesol (discusión · contribs.)
two more
Tournesol (discusión · contribs.)
another column
Línea 42:
|}
{| class="wikitable"
! Vietnamita !! Nombre de familia !! Nombre de pila !! ''Nombre de cortesía''
|-
| [[Sĩ Tiếp]] (士燮) || Sĩ (士) || Tiếp (燮) || Uy Ngạn (威彥)
|-
| [[Mai Hắc Đế]] (梅黑帝) || Mai (梅) || Phượng (鳳) || Thúc Loan (叔鸞)
|-
| [[Khương Công Phụ]] (姜公輔) || Khương Công (姜公) || Phụ (輔) || Đức Văn (德文)
|-
| [[Phùng Hưng]] (馮興) || Phùng (馮) || Hưng (興) || Công Phấn (功奮)
|-
| [[Lý Thái Tổ]] (李太祖) || Lý (李) || Công Uẩn (公蘊) || Triệu Diên (兆衍)
|-
| [[Đỗ Anh Vũ]] (杜英武) || Đỗ (杜) || Anh Vũ (英武) || Quan Thế (冠世)
|-
| [[Lê Tắc]] (黎崱) || Lê (黎) || Tắc (崱) || Cảnh Cao (景高)
|-
| [[Trương Hán Siêu]] (張漢超) || Trương (張) || Hán Siêu (漢超) || Thăng Phủ (升甫)
|-
| [[Trần Dụ Tông]] (陳裕宗) || Trần (陳) || Hạo (暭) || Nhật Khũy (日煃)
|-
| [[Lê Quát]] (黎括) || Lê (黎) || Quát (括) || Bá Quát (伯适)
|-
| [[Phạm Sư Mạnh]] (范師孟) || Phạm (范) || Sư Mạnh (師孟) || Nghĩa Phu (義夫)
|-
| [[Hồ Quý Ly]] (胡季犛) || Lê (黎) || Quý Ly (季犛) || Lý Nguyên (理元)
|-
| [[Hồ Nguyên Trừng]] (胡元澄) || Lê (黎) || Trừng (澄) || Mạnh Nguyên (孟源)
|-
| [[Lê Thánh Tông]] (黎聖宗) || Lê (黎) || Hạo (灝) || Tư Thành (思誠)
|-
| [[Nguyễn Nghiêu Tư]] (阮堯咨) || Nguyễn (阮) || Nghiêu Tư (堯咨) || Quân Trù (軍廚)
|-
| [[Giáp Hải]] (甲海) || Giáp (甲) || Hải (海) || Tiềm Phu (潛夫)
|-
| [[Nguyễn Bỉnh Khiêm]] (阮秉謙) || Nguyễn (阮) || Bỉnh Khiêm (秉謙) || Hanh Phủ (亨甫)
|-
| [[Phùng Khắc Khoan]] (馮克寬) || Phùng Khắc (馮克) || Khoan (寬) || Hoằng Phu (弘夫)
|-
| [[Giang Văn Minh]] (江文明) || Giang (江) || Văn Minh (文明) || Quốc Hoa (國華)
|-
| [[Nguyễn Quý Đức]] (阮貴德) || Nguyễn Quý (阮貴) || Đức (德) || Bản Nhân (体仁)
|-
| [[Nguyễn Huy Oánh]] (阮輝瑩) || Nguyễn Huy (阮輝) || Oánh (瑩) || Kinh Hoa (經華)
|-
| [[Ninh Tốn]] (寧遜) || Ninh (寧) || Tốn (遜) || Khiêm Như (謙如)
|-
| [[Ngô Thì Sĩ]] (吳時仕) || Ngô Thì (吳時) || Sĩ (仕) || Thế Lộc (世祿)
|-
| [[Bùi Dương Lịch]] (裴楊瓑) || Bùi (裴) || Dương Lịch (楊瓑) || Tồn Thành (存成)
|-
| [[Phạm Đình Hổ]] (范廷琥) || Phạm Đình (范廷) || Hổ (琥) || Tùng Niên (松年)
|-
| [[Gia Long|Nguyễn Thế Tổ]] (阮世祖) || Nguyễn Phước (阮福) || Ánh (暎) || Gia Long (嘉隆)
|-
| [[Lý Văn Phức]] (李文馥) || Lý Văn (李文) || Phức (馥) || Lân Chi (鄰芝)
|-
| [[Nguyễn Công Trứ]] (阮公著) || Nguyễn (阮) || Công Trứ (公著) || Tồn Chất (存質)
|-
| [[Nguyễn Văn Siêu]] (阮文超) || Nguyễn Văn (阮文) || Siêu (超) || Tốn Ban (遜班)
|-
| [[Phan Thanh Giản]] (潘清簡) || Phan Thanh (潘清) || Giản (簡) || Tĩnh Bá (靖伯)
|-
| [[Princesa Mai Am]] (梅庵公主) || Nguyễn Phước (阮福) || Trinh Thận (貞慎) || Nữ Chi (女之)
|-
| [[Nguyễn Trung Trực]] (阮忠直) || Nguyễn (阮) || Chơn (真) || Trung Trực (忠直)
|-
| [[Nguyễn Quang Bích]] (阮光碧) || Ngô (吳) || Quang Bích (光碧) || Hàm Huy (咸徽)
|-
| [[Hoàng Diệu]] (黃耀) || Hoàng (黃) || Diệu (耀) || Quang Viễn (光遠)
|-
| [[Hoàng Kế Viêm]] (黃繼炎) || Hoàng (黃) || Tá Viêm (佐炎) || Nhật Trường (日長)
|-
| [[Đồng Khánh|Nguyễn Cảnh Tông]] (阮景宗) || Nguyễn Phước (阮福) || Biện (昪) || Ưng Kỷ (膺祺)
|-
| [[Sương Nguyệt Anh]] (湯月英) || Nguyễn Thị (阮氏) || Khuê (奎) || Nguyệt Anh (月英)
|-
| [[Phan Bội Châu]] (潘佩珠) || Phan Văn (潘文) || San (珊) || Hải Thu (海秋)
|}
<!--